Có 2 kết quả:
六方最密堆积 liù fāng zuì mì duī jī ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄗㄨㄟˋ ㄇㄧˋ ㄉㄨㄟ ㄐㄧ • 六方最密堆積 liù fāng zuì mì duī jī ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄗㄨㄟˋ ㄇㄧˋ ㄉㄨㄟ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
hexagonal close-packed (HCP) (math)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hexagonal close-packed (HCP) (math)
Bình luận 0